Có 2 kết quả:
疆场 jiāng chǎng ㄐㄧㄤ ㄔㄤˇ • 疆場 jiāng chǎng ㄐㄧㄤ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
battlefield
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
battlefield
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0